Có 2 kết quả:

硕果仅存 shuò guǒ jǐn cún ㄕㄨㄛˋ ㄍㄨㄛˇ ㄐㄧㄣˇ ㄘㄨㄣˊ碩果僅存 shuò guǒ jǐn cún ㄕㄨㄛˋ ㄍㄨㄛˇ ㄐㄧㄣˇ ㄘㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

only remaining of the great (idiom); one of the few greats extant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

only remaining of the great (idiom); one of the few greats extant

Bình luận 0