Có 2 kết quả:
硕果仅存 shuò guǒ jǐn cún ㄕㄨㄛˋ ㄍㄨㄛˇ ㄐㄧㄣˇ ㄘㄨㄣˊ • 碩果僅存 shuò guǒ jǐn cún ㄕㄨㄛˋ ㄍㄨㄛˇ ㄐㄧㄣˇ ㄘㄨㄣˊ
shuò guǒ jǐn cún ㄕㄨㄛˋ ㄍㄨㄛˇ ㄐㄧㄣˇ ㄘㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
only remaining of the great (idiom); one of the few greats extant
Bình luận 0
shuò guǒ jǐn cún ㄕㄨㄛˋ ㄍㄨㄛˇ ㄐㄧㄣˇ ㄘㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
only remaining of the great (idiom); one of the few greats extant
Bình luận 0